[giaban]892,000,000[/giaban]
[mota]Kích thước: 1.970 × 670 × 1.080 mm
Độ cao yên xe: 780 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe: 1.290 mm
Độ cao gầm xe: 135 mm
Trọng lượng ướt: 115 kg
Loại động cơ: 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch, 149,7cc, 5 số.[/mota]
[noithat]
Thông số kỹ thuật |
Phiên bản: |
Phiên bản : |
Chiều dài toàn thể (mm) | 4.785 | 4.785 |
Chiều ngang toàn thể (mm) | 1.815 | 1.815 |
Chiều cao toàn thể (mm) | 1.805 | 1.805 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.800 | 2.800 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 | 5,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 218 | 218 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.875 | 1.975 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Động cơ | MIVEC V6 3.0 | MIVEC V6 3.0 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử - MIVEC | Phun xăng điện tử - MIVEC |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.998 | 2.998 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 220/6.250 | 220/6.250 |
Mô-men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 285/4.000 | 285/4.000 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 182 | 182 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 70 | 70 |
Hộp số | Số tự động 8 cấp-Sport mode | Số tự động 8 cấp-Sport mode |
Truyền động | Cầu sau | 2 cầu Super Select 4WD-II |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng |
Lốp xe trước/ sau | 265/60R18 | 265/60R18 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 10,25L/ 13.54L/ 8.44L trên 100km | 10.84L/ 14.13L/ 8.92L trên 100km |
TRANG THIẾT BỊ |
GASOLINE 4X2 AT |
GASOLINE 4X4 AT |
Đèn pha |
Đèn pha Halogen |
Đèn pha LED |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao |
Không |
Có |
Cảm biến bật đèn pha và gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Kính chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài và trong |
Mạ Crôm |
Mạ Crôm |
Bậc lên xuống hông xe |
Dạng ống |
Dạng ống |
Nẹp hông xe |
Có |
Có |
Đèn phanh lắp trên cao |
Có |
Có |
Gạt kính trước |
Tự động, Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Tự động, Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt kính sau |
Tốc độ thay đổi |
Tốc độ thay đổi |
Sưởi kính sau |
Có chế độ hẹn giờ |
Có chế độ hẹn giờ |
Chắn bùn trước/sau |
Có |
Có |
Mâm bánh xe |
Hợp kim 18" |
Hợp kim 18" |
Vô lăng và cần số bọc da |
Có |
Có |
Vô lăng tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
Có |
Có |
Lẫy sang số trên vô lăng |
Có |
Có |
Điều hòa nhiệt độ |
2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
2 giàn lạnh, 2 vùng độc lập |
Hệ thống khoá cửa trung tâm |
Có |
Có |
Ngăn chứa vật dụng trung tâm |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động |
Không |
Có |
Hệ thống âm thanh |
DVD với kết nối AUX/ USB/ Bluetooth |
DVD với kết nối AUX/ USB/ Bluetooth |
Bọc ghế |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh điện |
Có- 8 hướng |
Có- 8 hướng |
Cơ cấu căng đai tự động 2 giai đoạn |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Túi khí |
7 túi khí an toàn |
7 túi khí an toàn |
Dây dai an toàn tất cả các ghế |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo (ASTC) |
Có |
Có |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Có |
Có |
Khoá cửa từ xa & chức năng chống trộm |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
4 chế độ Off-road |
Không |
Có |